🔍
Search:
GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
🌟
GIÁM ĐỐC ĐIỀU …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
사장과 부사장을 도와 회사의 일을 총괄하는, 이사 가운데 한 사람.
1
GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH:
Người ở trong ban lãnh đạo, làm nhiệm vụ giúp đỡ tổng giám đốc và phó tổng giám đốc của công ty và bao quát mọi công việc của công ty.
-
Danh từ
-
1
사장과 부사장을 도와 회사의 일을 총괄하는, 이사 가운데 한 사람.
1
GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH:
Người ở trong ban lãnh đạo, giúp đỡ tổng giám đốc và phó tổng giám đốc của công ty và bao quát mọi công việc của công ty.
-
Danh từ
-
1
회사나 기관의 사무를 처리하며 이를 법적으로 대표하는 직위. 또는 그 일을 하는 사람.
1
GIÁM ĐỐC, GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH:
Chức vụ đại diện về mặt pháp luật xử lý công việc của công ty hay cơ quan. Hoặc người làm việc đó.
-
None
-
1
이사회가 선임하여 회사를 대표하고 업무 집행을 하는 이사.
1
GIÁM ĐỐC ĐẠI DIỆN, GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH:
Giám đốc do hội đồng quản trị bổ nhiệm, đại diện công ti và điều hành nghiệp vụ.
-
Danh từ
-
1
책임이 큰 역할.
1
TRỌNG TRÁCH:
Vai trò mà trách nhiệm lớn.
-
2
회사에서 중요한 직무를 맡고 있는 임원.
2
GIÁM ĐỐC PHỤ TRÁCH, GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH, LÃNH ĐẠO CÔNG TY:
Lãnh đạo đảm nhận chức vụ quan trọng trong công ty.